Có 2 kết quả:
負反饋 fù fǎn kuì ㄈㄨˋ ㄈㄢˇ ㄎㄨㄟˋ • 负反馈 fù fǎn kuì ㄈㄨˋ ㄈㄢˇ ㄎㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
negative feedback
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
negative feedback
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0